Âm lịch Việt Nam @ Hồ Ngọc Đức
Tháng 5 năm 1711 |
9 |
Thứ Bảy |
Tháng Ba (T)
22
Năm Tân Mão
|
Tháng Nhâm Thìn
Ngày Tân Hợi
Giờ Mậu Tý
Tiết Lập hạ
|
|
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3), Thìn (7-9), Ngọ (11-13), Mùi (13-15), Tuất (19-21), Hợi (21-23) |
|
CN | T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 |
|
|
|
|
|
1 14/3T |
2 15 |
3 16 |
4 17 |
5 18 |
6 19 |
7 20 |
8 21 |
9 22 |
10 23 |
11 24 |
12 25 |
13 26 |
14 27 |
15 28 |
16 29 |
17 1/4Đ |
18 2 |
19 3 |
20 4 |
21 5 |
22 6 |
23 7 |
24 8 |
25 9 |
26 10 |
27 11 |
28 12 |
29 13 |
30 14 |
31 * 15 |
|
|
|
|
|
|
|
|