Âm lịch Việt Nam @ Hồ Ngọc Đức
Tháng 5 năm 1710 |
9 |
Thứ Sáu |
Tháng Tư (T)
11
Năm Canh Dần
|
Tháng Tân Tỵ
Ngày Bính Ngọ
Giờ Mậu Tý
Tiết Lập hạ
|
|
Giờ hoàng đạo: Tý (23-1), Sửu (1-3), Mão (5-7), Ngọ (11-13), Thân (15-17), Dậu (17-19) |
|
CN | T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 |
|
|
|
|
1 3/4T |
2 4 |
3 5 |
4 6 |
5 7 |
6 8 |
7 9 |
8 10 |
9 11 |
10 12 |
11 13 |
12 14 |
13 * 15 |
14 16 |
15 17 |
16 18 |
17 19 |
18 20 |
19 21 |
20 22 |
21 23 |
22 24 |
23 25 |
24 26 |
25 27 |
26 28 |
27 29 |
28 1/5Đ |
29 2 |
30 3 |
31 4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|