Âm lịch Việt Nam @ Hồ Ngọc Đức
Tháng 3 năm 1811 |
9 |
Thứ Bảy |
Tháng Hai (T)
15
Năm Tân Mùi
|
Tháng Tân Mão
Ngày Giáp Ngọ
Giờ Giáp Tý
Tiết Kinh trập
|
|
Giờ hoàng đạo: Tý (23-1), Sửu (1-3), Mão (5-7), Ngọ (11-13), Thân (15-17), Dậu (17-19) |
|
CN | T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 |
|
|
|
|
|
1 7/2T |
2 8 |
3 9 |
4 10 |
5 11 |
6 12 |
7 13 |
8 14 |
9 15 |
10 16 |
11 17 |
12 18 |
13 19 |
14 20 |
15 21 |
16 22 |
17 23 |
18 24 |
19 25 |
20 26 |
21 27 |
22 28 |
23 29 |
24 1/2(N)Đ |
25 2 |
26 3 |
27 4 |
28 5 |
29 6 |
30 7 |
31 8 |
|
|
|
|
|
|
|
|