Âm lịch Việt Nam @ Hồ Ngọc Đức
Tháng 2 năm 1811 |
9 |
Thứ Bảy |
Tháng Giêng (T)
16
Năm Tân Mùi
|
Tháng Canh Dần
Ngày Bính Dần
Giờ Mậu Tý
Tiết Lập xuân
|
|
Giờ hoàng đạo: Tý (23-1), Sửu (1-3), Thìn (7-9), Tỵ (9-11), Mùi (13-15), Tuất (19-21) |
|
CN | T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 |
|
|
|
|
|
1 8/1T |
2 9 |
3 10 |
4 11 |
5 12 |
6 13 |
7 14 |
8 * 15 |
9 16 |
10 17 |
11 18 |
12 19 |
13 20 |
14 21 |
15 22 |
16 23 |
17 24 |
18 25 |
19 26 |
20 27 |
21 28 |
22 29 |
23 1/2T |
24 2 |
25 3 |
26 4 |
27 5 |
28 6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|