Âm lịch Việt Nam @ Hồ Ngọc Đức
Tháng 11 năm 1844
21
Thứ Năm
Tháng Mười (Đ)
12
Năm Giáp Thìn
Tháng Ất Hợi
Ngày Ất Tỵ
Giờ Bính Tý
Tiết Lập Đông
 
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3), Thìn (7-9), Ngọ (11-13), Mùi (13-15), Tuất (19-21), Hợi (21-23)
CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
21/9T
2
22
3
23
4
24
5
25
6
26
7
27
8
28
9
29
10
1/10Đ
11
2
12
3
13
4
14
5
15
6
16
7
17
8
18
9
19
10
20
11
21
12
22
13
23
14
24
15
25
16
26
17
27
18
28
19
29
20
30
21