Âm lịch Việt Nam @ Hồ Ngọc Đức
Tháng 10 năm 1844
21
Thứ Hai
Tháng Chín (T)
10
Năm Giáp Thìn
Tháng Giáp Tuất
Ngày Giáp Tuất
Giờ Giáp Tý
Tiết Hàn lộ
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5), Thìn (7-9), Tỵ (9-11), Thân (15-17), Dậu (17-19), Hợi (21-23)
CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
 
 
 
 
1
20/8Đ
2
21
3
22
4
23
5
24
6
25
7
26
8
27
9
28
10
29
11
30
12
1/9T
13
2
14
3
15
4
16
5
17
6
18
7
19
8
20
9
21
10
22
11
23
12
24
13
25
14
26
15
27
16
28
17
29
18
30
19
31
20