Âm lịch Việt Nam @ Hồ Ngọc Đức
Tháng 11 năm 1809
19
Chủ Nhật
Tháng Mười (T)
12
Năm Kỷ Tỵ
Tháng Ất Hợi
Ngày Kỷ Hợi
Giờ Giáp Tý
Tiết Lập Đông
 
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3), Thìn (7-9), Ngọ (11-13), Mùi (13-15), Tuất (19-21), Hợi (21-23)
CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
 
 
 
 
 
 
1
24/9Đ
2
25
3
26
4
27
5
28
6
29
7
30
8
1/10T
9
2
10
3
11
4
12
5
13
6
14
7
15
8
16
9
17
10
18
11
19
12
20
13
21
14
22
15
23
16
24
17
25
18
26
19
27
20
28
21
29
22
30
23