Âm lịch Việt Nam @ Hồ Ngọc Đức
Tháng 10 năm 1809
19
Thứ Năm
Tháng Chín (Đ)
11
Năm Kỷ Tỵ
Tháng Giáp Tuất
Ngày Mậu Thìn
Giờ Nhâm Tý
Tiết Hàn lộ
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5), Thìn (7-9), Tỵ (9-11), Thân (15-17), Dậu (17-19), Hợi (21-23)
CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
1
22/8T
2
23
3
24
4
25
5
26
6
27
7
28
8
29
9
1/9Đ
10
2
11
3
12
4
13
5
14
6
15
7
16
8
17
9
18
10
19
11
20
12
21
13
22
14
23
15
24
16
25
17
26
18
27
19
28
20
29
21
30
22
31
23