Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
quả
quả báo
quả cảm
quả cân
quả cật
quả đấm
quả đất
quả là
quả lắc
quả quyết
quả thực
quả tim
quả tua
quá
quá cảnh
quá chừng
quá cố
quá đáng
quá độ
quá đỗi
quá hạn
quá khổ
quá khứ
quá lắm
quá lời
quá mức
quá quan
quá quắt
quá tải
quá thể
quả
[fruit] Frucht, Obst