Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
mỏi mệt
mỗi
mỗi một
mối
mối hàng
mối tình
mọi
mọi rợ
mồm
mồm mép
mồm miệng
mỏm
mõm
môn
môn đệ
môn học
môn phái
mòn
món
mọn
mông
mông đít
mông lung
mong manh
mông mênh
mông muội
mong muốn
mong nhớ
mòng
mỏng
mỏi mệt
[Tired] müde
[weary] müde