Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
bút
bút ký
bút pháp
buýt
bư
bứ
bự
bừa
bừa bộn
bừa cào
bừa phứa
bửa
bữa
bữa chén
bữa cổ
bữa tiệc
bức
bức bách
bức bối
bức hiếp
bức rút
bức thiết
bức thư
bức tranh
bức xạ
bức xạ kế
bức xúc
bực
bưng
bưng bít
bút
[pen] (Schreib-) Feder, Füller, Griffel, Stift