Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
bó
bố
bố cái
bố cục
bố láo
bố mẹ
bố nuôi
bố phượu
bố thí
bố trí
bố vờ
bộ
bọ
bộ ba
bộ binh
bọ chét
bọ chó
bộ đồ
bộ đội
bộ hạ
bộ hành
bộ lạc
bộ lông
bộ máy
bộ mặt
bộ môn
bộ não
bộ óc
bộ phận
bộ sậu
bó
[to bunch] bündeln
[faggot] Reisigbündel
[bunch] Bund, Bündel, Büschel, Strauß
[bundle] Bündel