Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
đực
đừng
đứng
đứng bóng
đứng đầu
đứng đắn
đứng lên
đựng
được
được thể
đương chức
đương cục
đương đại
đương đầu
đương kim
đương nhiên
đương thì
đường
đường băng
đường biển
đường cái
đường cày
đường cùng
đường dây
đường đạn
đường đất
đường đi
đường đường
đường kính
đường lối
đực
[male] Männchen (zoologisch), männlich, Stecker
[cock] erigierter Penis (vulgär), Hahn, Schwanz
[buck] Bock, bocken, Dollar
[bull] Stier
[he] er