Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
đĩa
địa cầu
địa chấn học
địa chỉ
địa chủ
địa đạo
địa điểm
địa đồ
địa giới
địa lý học
địa ngục
địa phương
địa tầng
địa vị
đích
đích đáng
đích thân
đích thị
đích thực
đích xác
địch
địch thủ
điếc
điểm
điếm
điên
điên cuồng
điên dại
điên điển
điên loạn
đĩa
[Plate] Blech, Platte, Scheibe, Tafel, Teller
[dish] Gericht, Schüssel
[Discus] Diskus, Wurfscheibe