Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
đàn
đần
đàn áp
đàn bà
đần độn
đàn hồi
đàn ông
đàn ống
đàn tranh
đản
đạn
đạn dược
đạn đạo
đang khi
đàng điếm
đàng hoàng
đảng
đãng tính
đãng trí
đáng
đáng đời
đáng kể
đáng lẽ
đáng sợ
đanh
đanh thép
đành đạch
đành lòng
đánh
đánh bạc
đàn
[flock] Herde, Schar
[herd] Herde