Bàn phím:
Từ điển:
 

abschleifen (schliff ab,abgeschliffen)

  • {to abrade} làm trầy, cọ xơ ra, mài mòn
  • {to polish} đánh bóng, làm cho láng, làm cho lịch sự, làm cho thanh nhâ, làm cho tao nhã động tính từ quá khứ), bóng lên
  • {to rub} cọ xát, chà xát, xoa, xoa bóp, lau, lau bóng, xát mạnh lên giấy can để nổi bật, nghiền, tán, cọ, mòn rách, xơ ra, xước, chệch đi vì lăn vào chỗ gồ ghề
  • {to sandpaper} đánh giấy ráp, đánh giấy nhám