|
kindness /'kaindnis/
danh từ
- sự tử tế, sự ân cần; lòng tốt
- to do something out of kindness: vì lòng tốt mà làm việc gì
- to show someone great kindness: rất tốt đối với ai, rất tử tế đối với ai
- điều tử tế, điều tốt
- to do someone a kindness: làm điều tốt đối với ai
- sự thân ái
|