Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
kief
kier
kieselguhr
kieserite
kif
kike
kikongo
kikuyu
kilderkin
kill
kill-devil
kill-time
killdeer
killer
killer whale
killick
killifish
killing
killingly
killjoy
killock
kiln
kiln-dry
kilo-
kilo
kiloampere
kilobit
kilobyte
kilocalorie
kilocycle
kief
/kef/ (keif) /keif/ (kief) /ki:f/
danh từ
trạng thái mơ màng (nửa thức, nửa ngủ)
sự thích thú cảnh nhàn du lười biếng
thuốc kép (hút để gây trạng thái mơ màng, thường chế bằng la gai dầu Ân độ)