Bàn phím:
Từ điển:
 
kickback /'kikbæk/

danh từ

  • sự phản ứng mãnh liệt
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự trả lại (của ăn cắp hoặc một phần số tiền do bị ép buộc hay thoả thuận riêng mà phải nhận...)