Bàn phím:
Từ điển:
 
kick /kik/

danh từ

  • trôn chai (chỗ lõm ở đít chai)

danh từ

  • cái đá, cú đá (đá bóng); cái đá hậu (ngựa)
  • sự giật (của súng, khi bắn)
  • tay đá bóng, cầu thủ
  • (thông tục) hơi sức; sức bật, sực chống lại
    • to have no kick left: không còn hơi sức
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lý do phản kháng, lý do phản đối; sự phản kháng, sự phản đối
  • (thông tục) sự thích thú, sự thú vị
    • to get a kick out of something: thích thú cái gì, tìm thấy sự thú vị ở cái gì
  • (số nhiều) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) trò vui, trò nhộn
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự việc thay đổi bất ngờ, việc bất ngờ

Idioms

  1. to get the kick
    • bị đá bị đuổi, bị sa thải
  2. more kicks than half-pence
    • bị chửi nhiều được khen ít; bực mình khó chịu nhiều hơn là thích thú

nội động từ

  • đá, đá hậu (ngựa)
  • giật (súng)
  • (+ against, at) chống lại, kháng cự, phản đối, phản kháng; tỏ ý khó chịu với

ngoại động từ

  • đá
  • sút ghi (bàn thắng) (bóng đá)
    • to kick a goal: sút ghi một bàn thắng

Idioms

  1. to kick about (around)
    • đá vung, đá lung tung
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hành hạ, đối xử thô bạo
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đi lung tung đây đó
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nghĩ về, bàn luận về
  2. to kick back
    • đánh ngược trở lại (maniven ô tô)
    • đá lại; đá (quả bóng) trả lại
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trả lại (của ăn cắp hoặc một phần số tiền do bị ép buộc hay thoả thuận riêng mà phải nhận...)
  3. to kick in
    • đá bung (cửa)
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) góp phần, đóng góp
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chết
  4. to kick off
    • đá bật đi
      • to kick off one's shoes: đá bật giày ra
    • (thể dục,thể thao) bắt đầu ra bóng, bắt đầu ra trận đấu bóng đá
  5. to kick out
    • đá ra; tống cổ ra
  6. to kick up
    • đá tung lên
      • to kick up dust: đá tung bụi lên
    • gây nên
      • to kick up a noise: làm ồn lên
  7. to kick against the pricks
    • (nghĩa bóng) kháng cự vô ích chỉ chuốc lấy cái đau đớn vào thân
  8. to kick the bucket
    • (xem) bucket
  9. to kick one's heels
    • (xem) heel
  10. to kick over the traces
    • kháng cự lại, không chịu sự kiềm thúc gò ép
  11. to kick somebody upstairs
    • (đùa cợt) đề bạt ai cốt để tống khứ đi
  12. to kick up one's heels
    • (xem) heel