Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
kibitzer
kibitzez
kibosh
kichener
kichenette
kick
kick-off
kick-start
kick-starter
kick-up
kickback
kickboxer
kickboxing
kicker
kickshaw
kickstand
kid
kid-glove
kid glove
kid-skin
kidder
kiddingly
kiddle
kiddush
kiddy
kidnap
kidnaper
kidnapper
kidnapping
kidney
kibitzer
danh từ
người hay dính vào chuyện người khác
người hay đứng chầu rìa, người hay đứng ngoài mách nước
<đánh cờ>