Bàn phím:
Từ điển:
 
kibitz /'kibits/

ngoại động từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)

  • hay dính vào chuyện người khác
  • hay đứng chầu rìa, hay đứng ngoài mách nước (đánh bài, đánh cờ...)