Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
dấn
dấn bước
dấn thân
dấn vốn
dạn
dận
dạn mặt
dâng
dang
dang dở
dáng
dáng điệu
dạng
danh
danh dự
danh hiệu
danh lam
danh lợi
danh mục
danh nghĩa
danh ngôn
danh phẩm
danh phận
danh sách
danh thiếp
danh từ
danh vọng
dành
dành dành
dành dụm
dấn
verb
to embart; to throw oneself; to plunge headlong
dấn thân vào chỗ hiểm nguy
:
to plunge headlong into a dangerous palace