Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
khotanese
khowar
khyber
kiang
kibble
kibbutz
kibbutznik
kibe
kibitz
kibitzer
kibitzez
kibosh
kichener
kichenette
kick
kick-off
kick-start
kick-starter
kick-up
kickback
kickboxer
kickboxing
kicker
kickshaw
kickstand
kid
kid-glove
kid glove
kid-skin
kidder
khotanese
danh từ
ngôn ngữ miền Đông Iran quê Trung á thuộc họ ngôn ngữ ấn Âu (nay đã bị tiêu diệt)