Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
keystone
keystroke
keyword
kg
kgb
khaddar
khaki
khalifa
khalka
khamsin
khan
khanate
khat
kheda
khedive
khidmatgar
khmer
khoisan
khotanese
khowar
khyber
kiang
kibble
kibbutz
kibbutznik
kibe
kibitz
kibitzer
kibitzez
kibosh
keystone
/'ki:stoun/
danh từ
(kiến trúc) đá đỉnh vòm
(nghĩa bóng) nguyên tắc cơ bản; yếu tố chủ chốt, yếu tố quyết định (trong một kế hoạch, một chính sách...)