Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
keynote
keynoter
keypunch
keystone
keystroke
keyword
kg
kgb
khaddar
khaki
khalifa
khalka
khamsin
khan
khanate
khat
kheda
khedive
khidmatgar
khmer
khoisan
khotanese
khowar
khyber
kiang
kibble
kibbutz
kibbutznik
kibe
kibitz
keynote
/'ki:nout/
danh từ
(âm nhạc) âm chủ đạo
(nghĩa bóng) ý chủ đạo; nguyên tắc chủ đạo
(định ngữ) chủ đạo, then chốt, chủ chốt, chính
keynote address (speech)
:
bài nói chính (nêu những vấn đề quan trọng trong hội nghị...)