Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
dẫn xác
dẫn xuất
dán
dấn
dấn bước
dấn thân
dấn vốn
dạn
dận
dạn mặt
dâng
dang
dang dở
dáng
dáng điệu
dạng
danh
danh dự
danh hiệu
danh lam
danh lợi
danh mục
danh nghĩa
danh ngôn
danh phẩm
danh phận
danh sách
danh thiếp
danh từ
danh vọng
dẫn xác
(thông tục) (cũng nói dẫn thần xác) Show up, show one's face
Đi đâu mà giờ mới dẫn xác về?
:
Where have you been? Why do you only show up now?