|
keyboard /'ki:bɔ:d/
danh từ
- bàn phím (pianô); bàn chữ (máy chữ)
- (điện học) bảng điều khiển; bảng phân phối
- bảng chuyển mạch; tổng đài điện thoại
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bảng treo chìa khoá
keyboard
- bảng nút bấm, bảng phân phối
- supplemental k. (máy tính) bộ bấm phụ
|