Bàn phím:
Từ điển:
 
kernel /'kə:nl/

danh từ

  • (thực vật học) nhân (trong quả hạch)
  • hạt (lúa mì)
  • (nghĩa bóng) bộ phận nòng cốt, bộ phận chủ yếu
kernel
  • (vật lí) hạch; hạt nhân
  • k. of integral equation hạch của phương trình tích phân
  • extendible k. (đại số) hạch giãn được
  • iterated k. hạch lặp
  • open k. hạch mở
  • reciprocal k. (đại số) hạch giãn được
  • resolvent k. hạch giải, giải thức
  • symmetric k. hạch đối xứng