Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
kabyle
kaddish
kadi
kaff
kaffeeklatsch
kaffir
kaffiyeh
kafir
kafiri
kafkaesque
kaftan
kago
kahawai
Kahn, Richard F.
kai
kaiak
kail
kailyard
kaingin
kainite
kaiser
kaiserdom
kaiserin
kaiserism
kaka
kakapo
kakemono
kala-azar
Kaldor - Hicks test
Kaldor, Nicholas
kabyle
danh từ
người Cabailơ Hồi giáo ở Bắc Phi, thuộc bờ biển phía đông Angiê
ngôn ngữ Cabailơ, thuộc họ ngôn ngữ á Phi