Bàn phím:
Từ điển:
 
justify /'dʤʌstifai/

ngoại động từ

  • bào chữa, biện hộ, chứng minh là đúng
  • (ngành in) sắp chữ cho đúng hàng đúng chỗ
justify
  • khẳng định, xác minh, minh giải