Bàn phím:
Từ điển:
 
jury /'dʤuəri/

danh từ

  • (pháp lý) ban hội thẩm, ban bồi thẩm
    • to sit (serve) on a jury: tham gia vào ban hội thẩm, ngồi ghế hội thẩm
  • ban giám khảo