Bàn phím:
Từ điển:
 
jupiter /'dʤu:pitə/

danh từ

  • (thần thoại,thần học) thần Giu-pi-te
  • sao Mộc

Idioms

  1. by jupiter!
    • trời ơi!
  2. Jupiter Pluvius
    • (đùa cợt) thần Mưa