Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
dân thường
dân tị nạn
dân tình
dân tộc
dân tộc chủ nghĩa
dân tộc hoá
dân tộc học
dân tộc tính
dân trí
dân túy
dân vận
dân vệ
dân y
dân ý
dàn
dần
dàn cảnh
dần dà
dần dần
dàn hòa
dàn xếp
dẫn
dẫn chứng
dẫn cưới
dẫn dầu
dẫn dụ
dẫn đầu
dẫn điện
dẫn đô
dẫn độ
dân thường
the rand and file, the man in the street
Civilian (as opposite to soldiers)