Bàn phím:
Từ điển:
 
joy /dʤɔi/

danh từ

  • sự vui mừng, sự hân hoan, sự vui sướng
    • to jump for joy: nhảy lên vì vui sướng
    • to someone's joy: làm cho ai vui sướng
  • niềm vui
    • he is the joy and pride of his mother: nó là niềm vui và tự hào của mẹ nó

nội động từ

  • (thơ ca) vui mừng, vui sướng
  • (thơ ca) làm vui mừng, làm vui sướng