|
jockey /'dʤɔki/
danh từ
- người cưỡi ngựa đua, dô kề
Idioms
-
Jockey Club
- hội đua ngựa (ở Anh, nắm các cuộc đua ngựa)
- người hầu, người dưới
động từ
- cưỡi ngựa đua, làm dô kề
- lừa bịp, lừa phỉnh, dùng mánh khoé để dành thắng lợi
- to jockey someone out of something: lừa bịp ai lấy cái gì
- to jockey someone into doing something: lừa phỉnh ai làm gì
- to jockey for position: dùng mẹo khôn khéo để giành ưu thế (trong cuộc đua thuyền...); giành lấy lợi về mình một cách không chính đáng
|