Bàn phím:
Từ điển:
 
jitters /'dʤitəz/

danh từ số nhiều

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nỗi bồn chồn lo sợ, sự hốt hoảng kinh hãi
    • to have the jitters: bồn chồn lo sợ, sợ xanh mắt