Bàn phím:
Từ điển:
 
jitney /'dʤitni/

danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng)

  • đồng năm xu
  • xe buýt hạng rẻ tiền

tính từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng)

  • rẻ tiền, hạng tồi, hạng kém

nội động từ

  • đi ô tô buýt hạng rẻ tiền