Bàn phím:
Từ điển:
 
jingle /'dʤiɳgl/

danh từ

  • tiếng leng keng (chuông nhỏ); tiếng xủng xoảng (của những đồng xu...)
  • sự lặp âm (cốt để gợi sự chú ý)
  • câu thơ nhiều âm điệp; câu thơ có nhiều vần điệp
  • Ai-len, Uc xe hai bánh có mui

ngoại động từ

  • rung leng keng (chuông nhỏ, nhạc ngựa...); xóc xủng xoảng (chùm chìa khoá, những đồng xu trong túi...)