Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
jihad
jill
jilt
jim crow
jim-crow
jim-crowism
jim-dandy
jim-jams
jimmy
jimp
jimson-weed
jin
jingle
jingly
jingo
jingoish
jingoism
jingoist
jingoistic
jingoistically
jink
jinn
jinnee
jinricksha
jinrikisha
jinx
jipijapa
jitney
jitter
jitterbug
jihad
/dʤi'hɑ:d/ (jehad) /dʤi'hɑ:d/
danh từ
chiến tranh Hồi giáo (giữa những tín đồ đạo Hồi và những người không theo đạo Hồi)
(nghĩa bóng) cuộc vận động bảo vệ một chủ nghĩa; cuộc vận động chống lại một chủ nghĩa