Bàn phím:
Từ điển:
 
jig /dʤig/

danh từ

  • điệu nhảy jig
  • nhạc (cho điệu nhảy) jig

Idioms

  1. the jig was up
    • hết hy vọng, hết đường

nội động từ

  • nhảy điệu jig
  • nhảy tung tăng
    • to jig up and down: nhảy tung tăng

ngoại động từ

  • làm cho nhảy tung tăng; tung lên tung xuống nhanh
    • to jig a baby [up and down] on one's knees: tung tung một em bé lên đầu gối

danh từ

  • (kỹ thuật) đồ gá lắp, khuôn dẫn (khoan)
  • máy sàng, sàng (quặng, khoáng chất)

ngoại động từ

  • (kỹ thuật) lắp đồ gá lắp, lắp khuôn dẫn (khoan)
  • sàng (quặng, khoáng chất)