Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
jiff
jiffy
jig
jigger
jigger-mast
jiggered
jiggery-pokery
jiggle
jiggly
jigsaw
jihad
jill
jilt
jim crow
jim-crow
jim-crowism
jim-dandy
jim-jams
jimmy
jimp
jimson-weed
jin
jingle
jingly
jingo
jingoish
jingoism
jingoist
jingoistic
jingoistically
jiff
/'dʤif/ (jiffy) /'dʤifi/
danh từ
(thông tục) chốc lát, thoáng nháy mắt
in a jiff
:
chỉ một thoáng trong nháy mắt; ngay lập tức
wait [half] a jiff
:
hây đợi một lát