Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
jibe
jiff
jiffy
jig
jigger
jigger-mast
jiggered
jiggery-pokery
jiggle
jiggly
jigsaw
jihad
jill
jilt
jim crow
jim-crow
jim-crowism
jim-dandy
jim-jams
jimmy
jimp
jimson-weed
jin
jingle
jingly
jingo
jingoish
jingoism
jingoist
jingoistic
jibe
/dʤaib/
danh từ & động từ (như) gibe
nội động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) phù hợp, hoà hợp, đi đôi với nhau
words and actions do not jibe
:
lời nói và việc làm không đi đôi với nhau