Bàn phím:
Từ điển:
 
jib /dʤib/

danh từ

  • (hàng hải) lá buồm tam giác (ở mũi tàu, thuyền)
  • (kỹ thuật) cần máy trục, cần nhấc

Idioms

  1. the cut of one's jib
    • dáng vẻ bề ngoài

động từ

  • (hàng hải) trở (buồm)

nội động từ

  • đứng sững lại; giật lùi lại không chịu đi tiếp (ngựa...)
  • không chịu làm, lẩn tránh (việc gì)
  • (jib at) ghê tởm, gớm ghét, không thích
    • to jib at somebody: tỏ ý ghét ai
    • to jib at something: tỏ ý ghê tởm cái gì