Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
jewel
jewel-box
jewel-case
jewel-house
jewelled
jeweller
jewellery
jewelry
jewess
jewfish
jewish
jewishness
jewry
jew's pitch
jezail
jezebel
jib
jib-boom
jib-crane
jib door
jibba(h)
jibber
jibe
jiff
jiffy
jig
jigger
jigger-mast
jiggered
jiggery-pokery
jewel
/'dʤu:əl/
danh từ
ngọc đá quý
(số nhiều) đồ châu báu; đồ nữ trang, đồ kim hoàn
chân kinh (đồng hồ)
(nghĩa bóng) người đáng quý; vật quý
ngoại động từ
nạm ngọc, nạm đá quý
tráng sức bằng châu báu
lắp chân kính (vào đồng hồ)