Bàn phím:
Từ điển:
 
jesuitic /,dʤezju'itik/ (Jesuitical) /,dʤezju'itikəl/

tính từ

  • (thuộc) dòng Tên
  • hay mưu đồ; hay mập mờ nước đôi
  • đạo đức giả, giả nhân giả nghĩa; giảo quyệt