Bàn phím:
Từ điển:
 
jerk /dʤə:k/

danh từ

  • cái giật mạnh thình lình; cái xốc mạnh thình lình; cú đẩy mạnh thình lình; cú xoắn mạnh thình lình; cú thúc mạnh thình lình; cú ném mạnh thình lình
  • (số nhiều) sự co giật (mặt, chân tay...)
  • phản xạ
  • (thể dục,thể thao) sự giật tạ (để nâng từ vai lên quá đầu)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người ngớ ngẩn, người xuẩn ngốc

Idioms

  1. physical Jerks
    • (từ lóng) động tác tập thể dục

ngoại động từ

  • giật mạnh thình lình; xốc mạnh thình lình; đẩy mạnh thình lình; xoắn mạnh thình lình; thúc mạnh thình lình; ném mạnh thình lình
    • to jerk the door open: giật mở tung cửa ra
    • to jerk onself free: giật mạnh để thoát ra
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ((thường) + out) nói dằn mạnh từng tiếng, nói cắn cẩu nhát gừng
    • to jerk out one's words: nói dằn mạnh từng tiếng

nội động từ

  • chạy xóc nảy lên; đi trục trặc
  • co giật (mặt, chân tay...)

ngoại động từ

  • lạng (thịt bò) thành lát dài ướp muối phơi nắng