Bàn phím:
Từ điển:
 
jemadar /'dʤemədɑ:/

danh từ Anh-Ỡn

  • hạ sĩ quan (trong quân đội Ân)
  • cảnh sát Ân
  • quản gia
  • (thông tục) người quét tước (trong nhà)