Bàn phím:
Từ điển:
 
jagged /'dʤægid/

tính từ

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) say bí tỉ

tính từ

  • có mép lởm chởm (như răng cưa); lởm chởm, có nhiều cạnh nhọn
    • jagged rocks: đá lởm chởm