Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
jacobin
jacobinic
jacobinical
jacobinism
jacobinize
jacobite
jacob's ladder
jacob's staff
jaconet
jacquard
jacquard loom
jactation
jactitation
jacuzzi
jade
jaded
jadedly
jadedness
jadeite
jadeitic
jaeger
jaffa
jag
jagged
jaggedly
jaggedness
jagger
jaggery
jaggy
jagless
jacobin
/'dʤækəbin/
danh từ
thầy tu dòng Đô-mi-ních
người theo phái Gia-cô-banh (thời cách mạng Pháp, 1789)
danh từ
(động vật học) bồ câu thầy dòng (có lông xù ở gáy, trông giống như mũ thầy dòng)